LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BETIM EC/MG

Kết quả trận đấu đội Betim EC/MG

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BRAMG

22/02/2025 Betim EC/MG 1 - 1 Uberlandia/MG 0 : 1/2 1-0

BRAMG

17/02/2025 Uberlandia/MG 0 - 0 Betim EC/MG 1/4 : 0 0-0

BRAMG

13/02/2025 Athletic Club/MG 1 - 4 Betim EC/MG 0 : 1 1-2

BRAMG

09/02/2025 Betim EC/MG 1 - 1 Villa Nova/MG 0 : 1 0-1

BRAMG

06/02/2025 Pouso Alegre/MG 0 - 2 Betim EC/MG 0-1

BRAMG

02/02/2025 Betim EC/MG 0 - 1 America/MG 1 : 0 0-1

BRAMG

30/01/2025 Betim EC/MG 1 - 1 Democrata-GV/MG 0 : 1/4 0-1

BRAMG

26/01/2025 Cruzeiro/MG 1 - 1 Betim EC/MG 0 : 1 1/2 0-1

BRAMG

23/01/2025 Betim EC/MG 2 - 0 Aymores/MG 0 : 1/2 1-0

BRC

16/05/2013 Betim EC/MG 0 - 1 CRAC/GO 0-1

BRC

02/05/2013 CRAC/GO 3 - 2 Betim EC/MG 2-1

BRC

18/04/2013 Betim EC/MG 1 - 0 Bangu/RJ 0-0

BRC

04/04/2013 Bangu/RJ 1 - 2 Betim EC/MG 0-0

Lịch thi đấu đội Betim EC/MG

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Betim EC/MG

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Betim EC/MG

Đội bóng Betim EC/MG cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Betim EC/MG chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11