LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHORLEY

Kết quả trận đấu đội Chorley

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHCLB

24/07/2024 Chorley 0 - 4 Bolton 1 : 0 0-1

GHCLB

26/07/2023 Chorley 1 - 1 Carlisle 1 : 0 0-1

GHCLB

19/07/2023 Chorley 1 - 6 Oldham 1/4 : 0 1-2

GHCLB

16/07/2022 Chorley 0 - 5 Stockport 1 1/4 : 0 0-1

GHCLB

13/07/2022 Chorley 3 - 0 Salford City 1/4 : 0 3-0

FA

23/01/2021 Chorley 0 - 1 Wolves 2 : 0 0-1

FA

09/01/2021 Chorley 2 - 0 Derby County 0 : 3/4 1-0

FA

29/11/2020 Peterborough Utd 1 - 2 Chorley 0 : 2 1/4 1-0

FA

08/11/2020 Wigan 2 - 2 Chorley 0 : 1 1/2 2-0

FA

09/11/2019 Mansfield 1 - 0 Chorley 0 : 1 1/4 0-0

FA

21/11/2018 Doncaster Rovers 7 - 0 Chorley 0 : 1 3/4 5-0

FA

11/11/2018 Chorley 2 - 2 Doncaster Rovers 1 : 0 2-1

FA

07/11/2017 Chorley 1 - 2 Fleetwood Town 1 : 0 0-0

FAT

15/01/2014 Chorley 2 - 2 Tamworth 1-1

FAT

11/01/2014 Tamworth 1 - 1 Chorley 0-0

Lịch thi đấu đội Chorley

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Chorley

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Chorley

Đội bóng Chorley cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Chorley chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11