LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HOFFENHEIM U19

Kết quả trận đấu đội Hoffenheim U19

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

C1U19

05/03/2025 Hoffenheim U19 1 - 2 Man City U19 1/4 : 0 1-2

C1U19

12/02/2025 Hoffenheim U19 5 - 1 Shakhtar Donetsk U19 2-0

C1U19

26/04/2019 Hoffenheim U19 0 - 3 Porto U19 1/2 : 0 0-1

C1U19

03/04/2019 Hoffenheim U19 4 - 2 Real Madrid U19 3/4 : 0 2-1

C1U19

12/03/2019 Hoffenheim U19 0 - 0 Dinamo Kiev U19 0 : 1/4 0-0

C1U19

12/12/2018 Man City U19 2 - 1 Hoffenheim U19 0 : 1/4 2-0

C1U19

27/11/2018 Hoffenheim U19 1 - 1 Shakhtar Donetsk U19 0 : 3/4 0-1

C1U19

07/11/2018 Lyon U19 3 - 3 Hoffenheim U19 0 : 1/2 1-1

C1U19

23/10/2018 Hoffenheim U19 3 - 1 Lyon U19 0 : 0 0-0

C1U19

02/10/2018 Hoffenheim U19 5 - 2 Man City U19 1/4 : 0 2-1

C1U19

19/09/2018 Shakhtar Donetsk U19 1 - 2 Hoffenheim U19 0 : 1/2 0-1

Lịch thi đấu đội Hoffenheim U19

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Hoffenheim U19

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Hoffenheim U19

Đội bóng Hoffenheim U19 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hoffenheim U19 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11