LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JUMILLA

Kết quả trận đấu đội Jumilla

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBN3

12/05/2019 San Fernando 0 - 1 Jumilla 0 : 1/4 0-1

TBN3

05/05/2019 Jumilla 1 - 0 Ejido 1-0

TBN3

28/04/2019 UD Ibiza 4 - 1 Jumilla 0 : 1/2 2-0

TBN3

20/04/2019 Jumilla 1 - 2 Murcia 0 : 0 1-1

TBN3

14/04/2019 Badajoz 1 - 0 Jumilla 0 : 1 0-0

TBN3

07/04/2019 Jumilla 1 - 1 Villanovense 0 : 0 1-0

TBN3

31/03/2019 Atl. Sanluqueno 1 - 0 Jumilla 0 : 1/4 0-0

TBN3

24/03/2019 Jumilla 1 - 2 Sevilla B 0 : 1/4 0-2

TBN3

10/03/2019 Jumilla 0 - 0 Malaga B 0 : 1/4 0-0

TBN3

03/03/2019 Almeria B 0 - 1 Jumilla 0 : 0 0-0

TBN3

24/02/2019 Jumilla 0 - 1 Recreativo Huelva 1/4 : 0 0-0

TBN3

17/02/2019 Jumilla 1 - 3 UCAM Murcia 0 : 0 0-1

TBN3

10/02/2019 Cartagena 1 - 0 Jumilla 0-0

TBN3

03/02/2019 Jumilla 0 - 2 Don Benito 0 : 1/2 0-2

TBN3

27/01/2019 Granada II 0 - 1 Jumilla 0 : 1/4 0-1

Lịch thi đấu đội Jumilla

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Jumilla

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Jumilla

Đội bóng Jumilla cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Jumilla chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11