LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEGIA WARS.

LEGIA WARS.
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI LEGIA WARS.
Danh sách cầu thủ đội LEGIA WARS.
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Tobiasz | Thủ Môn | Ba Lan | 37 |
2 | J. Juranovic | Hậu Vệ | Síp | 39 |
3 | S. Kapuadi | Hậu Vệ | Phần Lan | 40 |
4 | M. Wieteska | Hậu Vệ | Ba Lan | 40 |
5 | C. Goncalves | Hậu Vệ | Ba Lan | 28 |
6 | M. Oyedele | Tiền Vệ | Ba Lan | 37 |
7 | T. Pekhart | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
8 | R. Augustyniak | Tiền Vệ | Slovakia | 31 |
9 | T. Pekhart | Tiền Vệ | Ba Lan | 47 |
11 | K. Chodyna | Tiền Đạo | Ba Lan | 37 |
12 | R. Pankov | Hậu Vệ | Slovakia | 40 |
13 | P. Wszolek | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
14 | I. Kharatin | Tiền Vệ | Ba Lan | 32 |
15 | M. Kopczynski | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
16 | J. Celhaka | Tiền Vệ | Ba Lan | 36 |
17 | M. Nawrocki | Hậu Vệ | Ba Lan | 43 |
18 | M. Kucharczyk | Tiền Vệ | Ba Lan | 35 |
19 | R. Vinagre | Hậu Vệ | Ba Lan | 38 |
20 | E. Muci | Tiền Vệ | Ba Lan | 35 |
21 | Bichakhchyan | Tiền Vệ | Croatia | 42 |
22 | J. Elitim | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
23 | P. Kun | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 41 |
25 | R. Morishita | Tiền Đạo | Ba Lan | 39 |
29 | L. Rose | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
31 | Mendes-Dudziński | Thủ Môn | Ba Lan | 33 |
33 | P. Kun | Hậu Vệ | Ba Lan | 27 |
42 | Sergio Barcia | Tiền Vệ | Ba Lan | 45 |
51 | P. Mozie | Hậu Vệ | Ba Lan | 29 |
52 | O. Olewinski | Hậu Vệ | Ba Lan | 33 |
71 | M. Szczepaniak | Hậu Vệ | Ba Lan | 40 |
77 | V. Kovacevic | Tiền Vệ | Ba Lan | 31 |
82 | Luquinhas | Tiền Vệ | Ba Lan | 34 |
Thông tin đội bóng Legia Wars.
Đội bóng Legia Wars. cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Legia Wars. chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.