LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LIERSE

Kết quả trận đấu đội Lierse

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BIB

19/04/2025 Genk II 1 - 3 Lierse 1/4 : 0 1-3

BIB

12/04/2025 Lierse 1 - 0 Patro Eisden 3/4 : 0 1-0

BIB

30/03/2025 Lierse 0 - 1 Beveren 1/2 : 0 0-0

BIB

15/03/2025 RAA L Louviere 2 - 1 Lierse 0 : 1 1/4 0-1

BIB

08/03/2025 Lierse 3 - 1 Anderlecht II 0 : 1/4 2-0

BIB

03/03/2025 Francs Borains 1 - 0 Lierse 0 : 3/4 0-0

BIB

24/02/2025 RFC Liege 2 - 1 Lierse 0 : 1/2 1-1

BIB

15/02/2025 Lierse 0 - 0 Zulte-Waregem 3/4 : 0 0-0

BIB

09/02/2025 Eupen 1 - 3 Lierse 0 : 1/2 1-1

BIB

02/02/2025 Lierse 0 - 0 RWD Molenbeek 1/2 : 0 0-0

BIB

29/01/2025 RFC Seraing 0 - 2 Lierse 0 : 0 0-2

BIB

25/01/2025 Lokeren-Temse 1 - 1 Lierse 0 : 0 0-0

BIB

19/01/2025 Lierse 1 - 3 Club Brugge II 0 : 1/4 0-2

BIB

23/12/2024 Lierse 1 - 0 Lommel 1/4 : 0 1-0

BIB

14/12/2024 Beveren 1 - 0 Lierse 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Lierse

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Lierse

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Lierse

Đội bóng Lierse cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Lierse chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11