LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROMANIA

Romania

ROMANIA

KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ROMANIA

WEU

11/06/2025

FT

2 - 0

2-0

WEU

08/06/2025

Áo

FT

2 - 1

1-0

WEU

25/03/2025

FT

1 - 5

0-2

WEU

22/03/2025

FT

0 - 1

0-1

19/11/2024

FT

4 - 1

2-0

16/11/2024

FT

3 - 0

0-0

16/10/2024

FT

1 - 2

1-1

13/10/2024

FT

0 - 3

0-3

10/09/2024

FT

3 - 1

1-1

07/09/2024

FT

0 - 3

0-1

02/07/2024

FT

0 - 3

0-1

26/06/2024

FT

1 - 1

1-1

23/06/2024

FT

2 - 0

1-0

17/06/2024

FT

3 - 0

1-0

08/06/2024

FT

0 - 0

0-0

LỊCH THI ĐẤU ROMANIA

05/09/2025

17:59

0 - 0

10/09/2025

1

Síp

01:45

0 - 0

09/10/2025

17:59

0 - 0

13/10/2025

01:45

0 - 0

Áo

16/11/2025

01:45

0 - 0

19/11/2025

01:45

0 - 0

Danh sách cầu thủ đội ROMANIA

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 F. Nita Thủ Môn Rumany 36
2 A. Ratiu Hậu Vệ Rumany 36
3 M. Popescu Hậu Vệ Rumany 38
4 A. Rus Hậu Vệ Rumany 42
5 V. Ghita Hậu Vệ Rumany 41
6 M. Marin Hậu Vệ Rumany 36
7 D. Alibec Tiền Vệ Rumany 36
8 A. Chipciu Tiền Vệ Rumany 41
9 D. Dragus Tiền Đạo Rumany 32
10 N. Stanciu Tiền Vệ Rumany 35
11 N. Bancu Hậu Vệ Rumany 36
12 H. Moldovan Thủ Môn Rumany 39
13 A. Sut Tiền Đạo Rumany 39
14 I. Hagi Tiền Vệ Rumany 41
15 A. Burca Tiền Vệ Rumany 43
16 S. Tarnovanu Thủ Môn Rumany 32
17 F. Tanase Tiền Vệ Rumany 37
18 R. Marin Tiền Vệ Rumany 40
19 V. Dragomir Tiền Đạo Rumany 38
20 D. Man Tiền Vệ Rumany 37
21 O. Morutan Hậu Vệ Rumany 39
22 A. Mitrita Hậu Vệ Rumany 41
23 D. Sorescu Thủ Môn Rumany 37
24 B. Racovitan Hậu Vệ Rumany 28
25 D. Birligea Tiền Đạo Rumany 25
26 A. Sut Tiền Vệ Rumany 26

Thông tin đội bóng Romania

Đội bóng Romania cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Romania chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.