LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TROYES

TROYES
SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877)
Thành lập: 1986
HLV: L. Batlles
Danh hiệu: Ligue 2 (3)
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI TROYES
Danh sách cầu thủ đội TROYES
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Lis | Thủ Môn | Ba Lan | 26 |
2 | J. Porozo | Hậu Vệ | Ecuador | 28 |
4 | E. Palmer-Brown | Hậu Vệ | Mỹ | 25 |
5 | T. Dingome | Hậu Vệ | Pháp | 34 |
6 | R. Kouame | Tiền Vệ | 29 | |
7 | Mama Balde | Tiền Đạo | 30 | |
8 | L. Agoumé | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
9 | I. Ugbo | Tiền Đạo | Canada | 27 |
10 | F. Tardieu | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
11 | Rony Lopes | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 |
12 | Abdu Conté | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
13 | I. Ugbo | Tiền Vệ | Canada | 29 |
14 | Reine-Adélaïde | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
15 | K. Azamoum | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
17 | Y. Salmier | Hậu Vệ | 32 | |
18 | T. Balde | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
19 | A. Bruus | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 |
20 | R. Ripart | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
21 | P. Sandler | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
22 | T. Zoukrou | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
23 | A. Rami | Hậu Vệ | Pháp | 40 |
24 | X. Chavalerin | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
25 | Mama Balde | Tiền Vệ | 30 | |
26 | P. Yade | Tiền Đạo | Nam Phi | 28 |
27 | B. Domingues | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
28 | N. Chadli | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
29 | W. Odobert | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
30 | G. Gallon | Thủ Môn | 32 | |
31 | Metinho | Hậu Vệ | Brazil | 22 |
39 | Y. Larouci | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
40 | J. Moulin | Thủ Môn | Pháp | 39 |
Thông tin đội bóng Troyes
Đội bóng Troyes cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Troyes chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.