LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VINOGRADAR

Kết quả trận đấu đội Vinogradar

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

CROC

30/10/2019 Vinogradar 0 - 3 Lok. Zagreb 0-1

CROC

04/12/2018 Inter Zapresic 3 - 0 Vinogradar 2-0

CROC

31/10/2018 Vinogradar 4 - 2 Jadran LP 2-1

CROC

04/03/2015 Hajduk Split 3 - 0 Vinogradar 2-0

CROC

11/02/2015 Vinogradar 0 - 3 Hajduk Split 0-1

CROC

30/10/2013 Vinogradar 1 - 1 Hajduk Split 1-0

CROC

25/09/2013 NK Zelina 0 - 1 Vinogradar 0-0

Lịch thi đấu đội Vinogradar

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Vinogradar

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Vinogradar

Đội bóng Vinogradar cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Vinogradar chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

01:3002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11