PHONG ĐỘ - SOI KÈO HAMKAM VS OYGARDEN FK

Phong Độ Và Soi Kèo HamKam vs Oygarden FK

Hạng 2 Na Uy

Vòng 3

FT

3 - 4

(1-2)

22:5913/07/2020

Đối đầu HamKam vs Oygarden FK

Thống kê W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NORB

13/12/2020 Oygarden FK 1 - 3 HamKam

W

T

T

0-2

NORB

13/07/2020 HamKam 3 - 4 Oygarden FK

L

T

T

1-2

Phong độ HamKam

Thống kê D L W L L W L D L W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NORA

03/05/2025 HamKam 0 - 0 KFUM Oslo

D

X

X

0-0

NORA

27/04/2025 Sandefjord 2 - 0 HamKam

W

X

X

1-0

NORC

24/04/2025 Lorenskog IF 0 - 1 HamKam

X

X

0-1

NORA

21/04/2025 HamKam 2 - 5 Viking

L

T

T

0-4

NORA

05/04/2025 Bodo Glimt 3 - 0 HamKam

W

T

T

1-0

NORA

30/03/2025 HamKam 2 - 1 Kristiansund

T

T

1-1

GHCLB

22/03/2025 Tromso 2 - 0 HamKam

X

X

1-0

GHCLB

18/03/2025 HamKam 1 - 1 Kongsvinger

X

X

0-0

GHCLB

21/02/2025 HamKam 0 - 1 Fredrikstad

X

X

0-0

GHCLB

14/02/2025 HamKam 2 - 1 Bryne

T

T

1-1

Phong độ Oygarden FK

Thống kê L L L W D D W D D L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

NORC

22/09/2021 Oygarden FK 0 - 5 Sarpsborg

L

T

T

0-3

NORB

13/12/2020 Oygarden FK 1 - 3 HamKam

L

T

T

0-2

NORB

07/12/2020 KFUM Oslo 6 - 0 Oygarden FK

W

T

T

2-0

NORB

21/11/2020 Oygarden FK 2 - 1 Sandnes Ulf

W

T

T

0-1

NORB

15/11/2020 Stjordals Blink 0 - 0 Oygarden FK

L

X

X

0-0

NORB

07/11/2020 Oygarden FK 1 - 1 Tromso

W

X

T

0-0

NORB

05/11/2020 Raufoss IL 1 - 2 Oygarden FK

L

T

T

1-0

NORB

01/11/2020 Oygarden FK 0 - 0 Ranheim IL

W

X

X

0-0

NORB

29/10/2020 Oygarden FK 1 - 1 Kongsvinger

W 1/2

X

T

1-1

NORB

24/10/2020 FK Jerv 4 - 2 Oygarden FK

W

T

T

1-0

Thông tin soi kèo trận HamKam vs Oygarden FK

Soi kèo trận HamKam vs Oygarden FK 22:59 ngày 13/07/2020 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo HamKam vs Oygarden FK, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0006/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0004/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

23:3003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

21:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

18:3003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0003/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 34 21 62
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 34 12 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 34 8 49
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 35 -11 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11