LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GROTTA

Kết quả trận đấu đội Grotta

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ICEC

18/04/2025 Grotta 1 - 4 IA Akranes 0-1

ICEB

14/09/2024 Grotta 1 - 2 Thor Akureyri 1/2 : 0 0-1

ICEB

08/09/2024 IR Reykjavik 2 - 1 Grotta 0 : 1 1-0

ICEB

31/08/2024 Grotta 2 - 1 Fjolnir 1/2 : 0 1-1

ICEB

23/08/2024 UMF Njardvik 1 - 0 Grotta 0 : 1 1-0

ICEB

18/08/2024 Grotta 2 - 1 Vestmannaeyjar 2-0

ICEB

15/08/2024 Trottur Rey. 3 - 1 Grotta 0 : 3/4 0-1

ICEB

10/08/2024 Grotta 2 - 3 Dalvik/Reynir 0 : 1 1-2

ICEB

31/07/2024 Leiknir Rey. 3 - 1 Grotta 0 : 1/2 0-0

ICEB

26/07/2024 Grotta 3 - 1 UMF Grindavik 0 : 0 1-0

ICEB

19/07/2024 Grotta 1 - 4 Afturelding 1/2 : 0 1-1

ICEB

12/07/2024 Keflavik 2 - 1 Grotta 0 : 1 0-1

ICEB

05/07/2024 Thor Akureyri 3 - 1 Grotta 0 : 1 1/4 0-1

ICEB

30/06/2024 Fjolnir 5 - 2 Grotta 0 : 1 1-1

ICEB

27/06/2024 Grotta 1 - 3 IR Reykjavik 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Grotta

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Grotta

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Grotta

Đội bóng Grotta cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Grotta chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11