TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 29/04/2025

Kèo bóng đá ngày 29/04/2025
Giờ | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ | Tài xỉu | 1x2 | Tỷ lệ | Tài xỉu | ||||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp C1 Châu ÂuBXH |
||||||||
30/04 02:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.91 |
2.5 0.91 |
2.19 |
0 0.68 |
1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá C1 Châu ÁBXH |
||||||||
29/04 23:30 |
Phong độ |
0
0.98 |
3-3.5 -0.96 |
2.45 |
0 0.96 |
1-1.5 0.82 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào NhaBXH |
||||||||
30/04 02:30 |
Phong độ |
0
0.77 |
2-2.5 -0.99 |
2.49 |
0 0.82 |
1 -0.81 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG GeorgiaBXH |
||||||||
29/04 20:00 |
Phong độ |
0.5
0.88 |
2-2.5 -0.89 |
1.88 |
0-0.5 -0.98 |
0.5-1 0.70 |
||
29/04 22:00 |
Samgurali Tskh. Dinamo Tbilisi Phong độ |
0
0.90 |
2-2.5 0.97 |
2.46 |
0 0.87 |
0.5-1 0.70 |
||
29/04 23:00 |
Phong độ |
1
-0.94 |
2.5 -0.98 |
1.56 |
0-0.5 0.79 |
1 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG LatviaBXH |
||||||||
29/04 22:00 |
Phong độ |
1
0.94 |
2.5-3 1.00 |
1.51 |
0-0.5 0.72 |
1 0.76 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
1.5-2
0.89 |
3 0.94 |
1.21 |
0.5-1 0.86 |
1-1.5 0.96 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nhật BảnBXH |
||||||||
29/04 11:05 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2-2.5 0.93 |
2.92 |
0 -0.94 |
0.5-1 0.68 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0
0.98 |
2 0.86 |
2.81 |
0 0.99 |
0.5-1 0.78 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0
-0.99 |
2 0.98 |
2.88 |
0 0.98 |
0.5-1 0.88 |
||
29/04 12:00 |
Sanf Hiroshima Alb. Niigata (JPN) Phong độ |
0.5-1
0.84 |
2-2.5 0.86 |
1.65 |
0-0.5 0.72 |
1 -0.93 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0
0.81 |
2 -0.99 |
2.65 |
0 0.84 |
0.5-1 0.90 |
||
29/04 13:00 |
Phong độ |
0
0.97 |
2-2.5 0.92 |
2.71 |
0 0.96 |
0.5-1 0.68 |
||
29/04 13:00 |
Shonan Bellmare Avispa Fukuoka Phong độ |
0
-0.99 |
2 0.94 |
2.83 |
0 0.99 |
0.5-1 0.84 |
||
29/04 13:00 |
Phong độ |
0-0.5
-0.97 |
2-2.5 0.90 |
2.36 |
0 0.73 |
0.5-1 0.67 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ArgentinaBXH |
||||||||
30/04 05:00 |
Phong độ |
0
0.85 |
1.5-2 0.96 |
2.63 |
0 0.82 |
0.5-1 -0.95 |
||
30/04 05:00 |
Phong độ |
0
0.86 |
2 0.97 |
2.60 |
0 0.91 |
0.5-1 0.89 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG ColombiaBXH |
||||||||
30/04 07:30 |
Phong độ |
1.5
0.98 |
2.5-3 -0.99 |
1.29 |
0.5 0.77 |
1-1.5 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai CậpBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.85 |
1.5-2 -0.99 |
2.21 |
0-0.5 -0.74 |
0.5-1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Na UyBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0
-0.97 |
2.5 0.75 |
2.58 |
0 -0.99 |
1 0.74 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH |
||||||||
30/04 00:00 |
Phong độ |
0.5
0.96 |
2-2.5 0.96 |
1.96 |
0-0.5 -0.90 |
1 -0.90 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 ÁoBXH |
||||||||
29/04 22:59 |
Phong độ |
-0.97 |
3 0.93 |
4.30 |
-0.96 |
1-1.5 0.98 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Nhật BảnBXH |
||||||||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0.98 |
2-2.5 0.88 |
3.15 |
0 -0.79 |
1 -0.88 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0
0.95 |
2 0.91 |
2.64 |
0 0.93 |
0.5-1 0.80 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0.84 |
2 0.85 |
3.05 |
0 -0.86 |
0.5-1 0.77 |
||
29/04 12:00 |
Consa. Sapporo V-Varen Nagasaki Phong độ |
0.87 |
2.5-3 0.82 |
2.74 |
0 -0.90 |
1-1.5 -0.89 |
||
29/04 12:00 |
Phong độ |
0
-0.94 |
2-2.5 0.90 |
2.75 |
0 -0.98 |
1 -0.94 |
||
29/04 12:00 |
Roas. Kumamoto JEF United Chiba Phong độ |
-0.97 |
2.5-3 -0.97 |
3.10 |
0.70 |
1 0.75 |
||
29/04 12:00 |
Kataller Toyama Montedio Yama. Phong độ |
0
0.89 |
2.5 -0.96 |
2.48 |
0 0.84 |
1 0.96 |
||
29/04 12:00 |
Blaublitz Akita Tokushima Vortis Phong độ |
0
0.98 |
2 0.99 |
2.78 |
0 -0.98 |
0.5-1 0.90 |
||
29/04 13:00 |
Phong độ |
0-0.5
0.90 |
2-2.5 0.83 |
2.16 |
0-0.5 -0.79 |
1 -0.97 |
||
29/04 13:00 |
Phong độ |
0
-0.93 |
2.5 -0.97 |
2.76 |
0 -0.95 |
1 0.97 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Arập XeutBXH |
||||||||
29/04 23:15 |
Phong độ |
1
0.79 |
2.5 0.79 |
1.44 |
0.5 -0.94 |
1 0.90 |
||
29/04 23:25 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2-2.5 0.84 |
2.03 |
0-0.5 -0.86 |
1 -0.93 |
||
30/04 01:40 |
Phong độ |
0.96 |
2.5 0.83 |
6.10 |
0.71 |
1 -0.92 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp NgaBXH |
||||||||
30/04 00:30 |
Phong độ |
0.5-1
-0.97 |
2.5-3 0.92 |
1.79 |
0-0.5 0.98 |
1 0.75 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp ArmeniaBXH |
||||||||
29/04 21:30 |
Phong độ |
0.5
-0.97 |
2.5 0.80 |
2.03 |
0-0.5 -0.88 |
1 0.77 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp BrazilBXH |
||||||||
30/04 05:00 |
Phong độ |
0.93 |
2-2.5 1.00 |
3.80 |
0.81 |
0.5-1 0.77 |
||
30/04 05:00 |
Phong độ |
2.5
0.82 |
3.5 0.83 |
1.05 |
1-1.5 -0.93 |
1.5 0.85 |
||
30/04 05:30 |
Phong độ |
-0.99 |
2-2.5 0.90 |
4.90 |
1.00 |
1 -0.93 |
||
30/04 07:30 |
Phong độ |
2
0.93 |
2.5-3 0.80 |
1.13 |
0.5-1 0.71 |
1-1.5 0.97 |
||
30/04 07:30 |
Phong độ |
1.5-2
0.95 |
2.5-3 0.90 |
1.21 |
0.5-1 0.97 |
1-1.5 -0.94 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá League OneBXH |
||||||||
30/04 01:45 |
Phong độ |
0-0.5
-0.99 |
2 -0.96 |
2.29 |
0 0.68 |
0.5-1 0.88 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ IcelandBXH |
||||||||
30/04 01:00 |
Vikingur Rey. Nữ Trottur Rey. Nữ Phong độ |
0.94 |
3 0.72 |
3.15 |
0.82 |
1-1.5 0.91 |
||
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U19 SécBXH |
||||||||
29/04 19:45 |
Vik. Plzen U19 Mlada Boleslav U19 Phong độ |
1.5-2
-0.95 |
3.5-4 0.75 |
1.24 |
0.5-1 0.96 |
1.5 0.65 |