LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG METALURG SK.

Kết quả trận đấu đội Metalurg Sk.

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

MKDA

15/05/2016 Turnovo 5 - 0 Metalurg Sk. 2-0

MKDA

08/05/2016 Metalurg Sk. 4 - 0 Mladost CD 3-0

MKDA

04/05/2016 Metalurg Sk. 2 - 4 Renova 1-3

MKDA

30/04/2016 Metalurg Sk. 0 - 4 Turnovo 0-0

MKDA

24/04/2016 Mladost CD 2 - 0 Metalurg Sk. 1-0

MKDA

20/04/2016 Renova 3 - 1 Metalurg Sk. 0-0

MKDA

17/04/2016 Renova 4 - 1 Metalurg Sk. 2-1

MKDA

10/04/2016 Metalurg Sk. 2 - 0 Mladost CD 0-0

MKDA

06/04/2016 Bregalnica Stip 4 - 1 Metalurg Sk. 2-0

MKDA

03/04/2016 Metalurg Sk. 0 - 1 Turnovo 0-1

MKDA

19/03/2016 Vardar 2 - 1 Metalurg Sk. 1-0

MKDA

13/03/2016 Metalurg Sk. 0 - 4 Shkendija 0-1

MKDA

06/03/2016 Sileks Kratovo 3 - 0 Metalurg Sk. 2-0

MKDA

28/02/2016 Metalurg Sk. 1 - 2 Rabotnicki 1-1

MKDA

21/02/2016 Shkupi 1 - 0 Metalurg Sk. 1-0

Lịch thi đấu đội Metalurg Sk.

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Metalurg Sk.

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Metalurg Sk.

Đội bóng Metalurg Sk. cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Metalurg Sk. chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Leaguevnn.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11