PHONG ĐỘ - SOI KÈO FC MARTIGUES VS DUNKERQUE

Phong Độ Và Soi Kèo FC Martigues vs Dunkerque

Hạng 2 Pháp

Vòng 7

FT

1 - 1

(1-0)

01:0028/09/2024

Đối đầu FC Martigues vs Dunkerque

Thống kê W D W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHB

01/02/2025 Dunkerque 0 - 1 FC Martigues

W

X

X

0-0

PHB

28/09/2024 FC Martigues 1 - 1 Dunkerque

W 1/2

X

X

1-0

PH3

25/04/2023 FC Martigues 1 - 0 Dunkerque

W

X

X

0-0

PH3

03/12/2022 Dunkerque 0 - 1 FC Martigues

L

X

X

0-0

Phong độ FC Martigues

Thống kê L W L L W D L W W L

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHB

26/04/2025 Guingamp 2 - 1 FC Martigues

W 1/2

T

T

1-0

PHB

19/04/2025 Caen 0 - 3 FC Martigues

W

T

T

0-2

PHB

12/04/2025 FC Martigues 1 - 4 Metz

L

T

T

1-3

PHB

05/04/2025 Rodez 1 - 0 FC Martigues

L

X

X

0-0

PHB

29/03/2025 FC Martigues 2 - 0 Ajaccio

W

X

X

2-0

PHB

15/03/2025 FC Martigues 2 - 2 Pau FC

W 1/2

T

T

1-0

PHB

08/03/2025 SC Bastia 1 - 0 FC Martigues

L 1/2

X

X

1-0

PHB

01/03/2025 Stade Lavallois 0 - 1 FC Martigues

L

X

X

0-0

PHB

22/02/2025 FC Martigues 2 - 0 Annecy FC

W

X

X

1-0

PHB

15/02/2025 Red Star 93 1 - 0 FC Martigues

W 1/2

X

X

0-0

Lịch Thi Đấu FC Martigues

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

PHB

03/05/2025 01:00 FC Martigues vs Paris FC

PHB

11/05/2025 00:30 Lorient vs FC Martigues

Phong độ Dunkerque

Thống kê L W L W L L L L W W

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TX.h1 TS.h1

PHB

26/04/2025 Troyes 1 - 0 Dunkerque

L

X

T

1-0

PHB

19/04/2025 Dunkerque 2 - 0 Grenoble

W

X

T

0-0

PHB

12/04/2025 Amiens 1 - 0 Dunkerque

W

X

T

0-0

PHB

08/04/2025 Dunkerque 3 - 1 Guingamp

W

T

T

0-0

PHC

02/04/2025 Dunkerque 2 - 4 PSG

W

T

T

2-1

PHB

29/03/2025 SC Bastia 2 - 0 Dunkerque

W

X

T

1-0

PHB

15/03/2025 Dunkerque 2 - 3 Metz

L

T

T

0-1

PHB

11/03/2025 Rodez 5 - 1 Dunkerque

W

T

T

0-1

PHB

04/03/2025 Ajaccio 1 - 2 Dunkerque

L

T

T

0-1

PHC

27/02/2025 Stade Brestois 2 - 3 Dunkerque

L

T

T

1-0

Lịch Thi Đấu Dunkerque

Giải Ngày Giờ Chủ Tỷ số Khách

PHB

03/05/2025 01:00 Dunkerque vs Stade Lavallois

PHB

11/05/2025 00:30 Red Star 93 vs Dunkerque

Soi Kèo Trận Đấu FC Martigues vs Dunkerque

Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94

MART dang choi KHONG TOT (thua 4/5 tran gan day). Mat khac, DKQ thi dau TU TIN (thang 4/5 tran gan nhat).

Dự đoán: DKQ


Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80

4/5 tran gan day cua MART co tu 3 ban thang tro len. Them vao do, 3/5 tran gan nhat cua DKQ cung co khong duoi 3 ban thang.

Dự đoán: TAI

Thông tin soi kèo trận FC Martigues vs Dunkerque

Soi kèo trận FC Martigues vs Dunkerque 01:00 ngày 28/09/2024 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo FC Martigues vs Dunkerque, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11